Relay là gì?

Relay đóng ngắt: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào một dòng điện nhỏ bé có thể điều khiển và bảo vệ một thiết bị điện lớn? Câu trả lời chính là relay đóng ngắt – một công tắc điện thông minh; hoạt động dựa trên nguyên lý từ trường.

Relay đóng ngắt là gì?

Relay đóng ngắt, rơ le là một thiết bị chuyển mạch được điều khiển bằng điện. Nó hoạt động như một công tắc điện từ; sử dụng dòng điện nhỏ để điều khiển dòng điện lớn hơn. Relay được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện và tự động hóa; từ điều khiển máy móc công nghiệp đến các hệ thống an ninh và điều khiển từ xa.

Relay đóng ngắt là gì?
Relay đóng ngắt là gì?

Chức năng của relay

Bạn có biết rằng một linh kiện nhỏ bé như relay có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng trong hệ thống tự động hóa? Hãy cùng khám phá!

  • Chuyển mạch nhiều dòng điện hoặc điện áp sang các tải khác nhau sử dụng một tín hiệu điều khiển.
  • Cách ly các mạch điều khiển khỏi mạch tải hoặc mạch được cấp điện AC khỏi mạch được cấp điện DC.
  • Giám sát các hệ thống an toàn công nghiệp và ngắt điện cho máy móc nếu đảm bảo độ an toàn.
  • Sử dụng một vài rơ-le để cung cấp các chức năng logic đơn giản như ‘AND,’ ‘NOT,’ hoặc ‘OR’ cho điều khiển tuần tự hoặc khóa liên động an toàn.

Cấu tạo của relay

Cấu tạo của relay đóng ngắt

Relay bao gồm ba phần chính:

Cuộn dây (Coil): Khi có dòng điện chạy qua, cuộn dây tạo ra từ trường.

Lõi sắt từ (Core): Từ trường từ cuộn dây hút hoặc đẩy lõi sắt từ.

Tiếp điểm (Contacts): Đóng hoặc mở mạch điện khi lõi sắt từ di chuyển

Cấu tạo của relay đóng ngắt
Cấu tạo của relay đóng ngắt

Các chân chính của relay

Relay bao gồm một cuộn dây kim loại (thường làm bằng đồng hoặc nhôm) quấn quanh một lõi sắt từ. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây, nó tạo ra từ trường hút lõi sắt, làm thay đổi trạng thái của công tắc chuyển mạch. Relay có ba chân chính:

COM (Common): Chân chung kết nối đường cấp nguồn chờ.

NC (Normally Closed): Chân thường đóng, kết nối với COM khi relay ở trạng thái OFF.

NO (Normally Open): Chân thường mở, kết nối với COM khi relay ở trạng thái ON.

Nguyên lý hoạt động

Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây của relay, nó sẽ kích hoạt nam châm điện và tạo ra từ trường để hút một tiếp điểm, làm cho mạch điện được đóng lại. Khi dòng điện bị ngắt, một lò xo sẽ kéo tiếp điểm trở lại vị trí ban đầu, tạo ra trạng thái mở mạch.

Relay đóng ngắt là một thiết bị quan trọng và phổ biến trong các hệ thống điện và tự động hóa.

Các loại Rơ le thông dụng

Relay là một thiết bị điện từ được sử dụng để điều khiển mạch điện bằng cách sử dụng một tín hiệu điện nhỏ để bật hoặc tắt một dòng điện lớn hơn. Dưới đây là một số loại relay thông dụng:

Các loại Rơ le thông dụng
Các loại Rơ le thông dụng
  • Relay điện từ (Electromagnetic Relay): Sử dụng nam châm điện để đóng/mở các tiếp điểm. Đây là loại relay phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
  • Relay nhiệt (Thermal Relay): Hoạt động dựa trên sự giãn nở nhiệt của các kim loại. Thường được sử dụng để bảo vệ động cơ khỏi quá tải.
  • Relay trung gian (Intermediate Relay): Còn gọi là relay kiếng, được sử dụng để khuếch đại tín hiệu hoặc chuyển tiếp tín hiệu trong các mạch điều khiển.
  • Relay bảo vệ (Protective Relay): Được thiết kế để bảo vệ các thiết bị điện khỏi các tình trạng bất thường như quá tải, ngắn mạch, hoặc rò rỉ dòng điện.
  • Reed Relay: Sử dụng các tiếp điểm nhỏ được đóng/mở bởi từ trường. Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ nhạy cao và tốc độ phản hồi nhanh

Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong việc hiểu rõ hơn về relay. Các bạn có câu hỏi nào khác về relay hoặc muốn tìm hiểu thêm về ứng dụng cụ thể của nó không? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn ở phần bình luận nhé. Xin cảm ơn!



[related_posts_by_tax title="Bài viết liên quan" posts_per_page="3" format="excerpts" columns="1"]