Các Loại Đồng Hồ Đo Áp Suất Tốt Nhất Cho Công Nghiệp

Trong các ngành công nghiệp hiện đại, việc giám sát và kiểm soát áp suất của các chất khí và lỏng đóng vai trò then chốt trong đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Các loại Đồng hồ áp suất là thiết bị không thể thiếu; giúp chúng ta theo dõi chính xác áp suất trong các hệ thống từ sản xuất công nghiệp; xử lý nước thải đến các ứng dụng trong đời sống hàng ngày; Hiểu được tầm quan trọng của sản phẩm này; bài viết này Hưng Phát sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo; nguyên lý hoạt động đến những ứng dụng và tiêu chí lựa chọn thiết bị phù hợp của đồng hồ áp suất khí , nước…

ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT LÀ GÌ?

Chắc hẳn nhiều bạn đã từng nghe đến tên gọi “đồng hồ áp suất“; Tuy nhiên; ít ai biết rằng sản phẩm này là một thiết bị cơ học dùng để đo áp suất nội tại hoặc áp suất chân không của các hệ thống chứa chất khí; chất lỏng và khí trên đường ống; Tên tiếng Anh của đồng hồ đo áp suất là “Pressure Gauge”; Đây là một công cụ phổ biến trong các ngành công nghiệp hiện nay; thường xuất hiện trong các nhà máy và cơ sở sản xuất.

ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤTLÀ GÌ?

Cấu tạo của đồng hồ đo áp suất

Nếu bạn đang tìm hiểu về sản phẩm này; hãy cùng Huphaco khám phá các thành phần chính và chức năng cụ thể của từng bộ phận trong thiết bị này nha!

Cấu tạo của các loại đồng hồ áp suất
  • Thân đồng hồ: Là vỏ ngoài của đồng hồ; thường được làm bằng inox không gỉ để chống ăn mòn bởi không khí.
  • Mặt đồng hồ: Thường được làm từ kính cường lực hoặc nhựa; giúp bảo vệ khỏi va đập.
  • Mặt hiển thị: Chứa thang đo và các vạch chia để hiển thị thông số áp suất.
  • Ống chứa áp suất (ống Bourdon): Cho lưu chất cần đo đi vào; Ống Bourdon là một loại ống co giãn theo áp suất.
  • Kim đo: Kết nối với bộ truyền động bên trong; để hiển thị thông số đo được.
  • Bộ chuyển động: Là bộ phận chính để đo và đưa số liệu cho kim đo hoạt động.
  • Chân đồng hồ: Là vị trí kết nối với thiết bị hoặc hệ thống cần đo lường; Chân đồng hồ có nhiều kiểu dáng như nối ren; nối bích; nối clamp; hoặc lắp trực tiếp vào đường ống hoặc qua ống siphon.

Nguyên lý hoạt động

  • Áp suất được truyền lên trong khoảng ren kết nối.
  • Sau đó; áp suất nén trong ống Bourdon làm ống giãn nở theo chiều ngược kim đồng hồ.
  • Bộ chuyển động dựa vào giãn nở của ống Bourdon để đưa số liệu cho kim đồng hồ quay.
  • Thang đo được hiển thị trên mặt đồng hồ; giúp người dùng biết được áp suất tại vị trí cần đo.

CÁC LOẠI ĐỒNG ĐO ÁP SUẤT

Đồng hồ đo áp suất cơ học (Mechanical Pressure Gauges)

Nguyên lý hoạt động: Cơ khí sử dụng ống Bourdon hoặc các cơ cấu khác để chuyển đổi áp suất thành chuyển động cơ học của kim đo.

Ứng dụng: thiết bị này thường được sử dụng trong công nghiệp; hệ thống HVAC; và các ứng dụng khác,…

Đồng hồ đo áp suất điện tử (Electronic Pressure Gauges)

Nguyên lý hoạt động: Sử dụng cảm biến áp suất điện tử (như cảm biến piezoelectric) để chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện.

Ứng dụng: sản phẩm này được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa; điều khiển quá trình; và các ứng dụng y tế.

Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số (Digital Pressure Gauges)

Nguyên lý hoạt động: Sử dụng cảm biến áp suất kỹ thuật số để đo và hiển thị áp suất dưới dạng số.

Ứng dụng: Đồng hồ này được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa; kiểm tra và đo lường chính xác.

ĐỘ BỀN VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG CHỊU

Độ bền và khả năng chống chịu là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn sản phẩm; Dưới đây là một số điểm cần xem xét:

  1. Chất liệu: Đồng hồ đo áp suất thường được làm từ các chất liệu như inox không gỉ; đồng; hợp kim; hoặc nhựa; Chất liệu ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm. Ví dụ; inox không gỉ thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có tác động của các chất hóa học;
  2. Khả năng chống ăn mòn: Đồng hồ đo áp suất cần có khả năng chống ăn mòn để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất; Nếu bạn sử dụng trong môi trường có chất ăn mòn; hãy chọn sản phẩm được làm từ chất liệu chống ăn mòn hoặc có lớp phủ bảo vệ.
  3. Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt: Nếu bạn đặt đồng hồ đo áp suất trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao; áp suất cao; hoặc chịu tác động của các chất hóa học; hãy chọn sản phẩm có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt này.

PHẠM VI ĐO

Phạm vi đo là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn đồng hồ; Nó xác định mức áp suất tối đa mà đồng hồ có thể đo được; Việc chọn phạm vi đo phù hợp sẽ đảm bảo độ chính xác và an toàn cho phép đo.

Bảng đổi đơn vị đo áp suất

Lựa chọn phạm vi đo phù hợp:

Xác định mức áp suất tối đa cần đo: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất; Bạn cần biết mức áp suất cao nhất mà hệ thống của bạn sẽ hoạt động.

Chọn phạm vi đo cao hơn mức áp suất tối đa: Điều này sẽ đảm bảo rằng đồng hồ có thể đo chính xác áp suất trong mọi trường hợp.

Tránh chọn phạm vi đo quá cao: Việc này có thể làm giảm độ chính xác của đồng hồ và khiến nó trở nên đắt đỏ hơn.

Tiếp sau đây hưng phát xin được giới thiệu một sản phẩm đo áp suất chất như nước cất đến từ nhà Georgin

ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT M5000 – GEORGIN

Các loại đồng hồ của Georgin M5000 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đo áp suất thích hợp cho môi trường khắc nghiệt và môi trường ăn mòn; khí hoặc lỏng sẽ không cản trở sự xâm nhập của áp suất;..

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm M5000

  • Độ chính xác cao: ±1% toàn thang đo
  • Độ bền bỉ: Chịu được áp suất quá tải lên đến 20 bar
  • Khả năng chống chịu môi trường: Chịu được nhiệt độ từ -20°C đến 60°C và độ ẩm lên đến 95%
  • Thiết kế nhỏ gọn; dễ lắp đặt: Kích thước mặt đồng hồ 63mm; 100mm; 150mm
  • Vật liệu cao cấp: Thân đồng hồ bằng thép không gỉ 304; mặt kính chống va đập

Thông số kỹ thuật

"Thông

Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu; trước hết bạn cần chọn chính xác mã code (mã sản phẩm – model).

Lựa chọn đồng hồ đo áp suất
MÃ ĐẶT HÀNG

ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT STIKO

Ngoài ra; còn có hãng STIKO cũng khá nổi tiếng và nổi bật về các loại đồng hồ đo áp suất; STIKO cung cấp các thiết bị đo lường chất lượng cao với độ chính xác và độ bền vượt trội; được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí; hóa chất; và thực phẩm; Các sản phẩm của STIKO được thiết kế với tiêu chuẩn cao; đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành; giúp các nhà máy và cơ sở sản xuất duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả.

"<yoastmark

Đặc Điểm Đồng Hồ STIKO

Phạm Vi Áp Suất:

Đa dạng phạm vi: STIKO cung cấp đồng hồ đo áp suất với các phạm vi từ 2000 đến 7000 bar (tương đương 30;000 đến 100;000 psi). Điều này cho phép các nhà máy và cơ sở sản xuất lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu đo lường áp suất trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống áp suất thấp đến cao.

Kết Nối Linh Hoạt:

Kết nối tiêu chuẩn: Đối với các phạm vi áp suất lên đến 2000 và 2500 bar; đồng hồ STIKO sử dụng kết nối 1/2” BSP; phù hợp với tiêu chuẩn DIN 16001.

Kết nối cho áp suất cao: Đối với các phạm vi áp suất từ 3000 bar trở lên; STIKO cung cấp các kết nối M16 x 1;5 hoặc 9/16” x 18 UNF; đảm bảo độ bền và an toàn cao trong các ứng dụng áp suất cực lớn.

Ổ cắm AISI 316L: Tất cả các kết nối đều được làm từ thép không gỉ AISI 316L; tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn;

Kích Thước và Ứng Dụng:

Kích thước mặt đồng hồ: STIKO sản xuất các đồng hồ đo áp suất với kích thước mặt ø100 và ø160; phù hợp với nhiều không gian lắp đặt khác nhau; từ các bảng điều khiển lớn đến các vị trí nhỏ gọn.

Ứng dụng rộng rãi: Nhờ vào thiết kế chắc chắn và khả năng đo áp suất chính xác; các đồng hồ đo áp suất của STIKO được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp; bao gồm dầu khí; hóa chất; năng lượng; và sản xuất.

Kết luận

Hi vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ cách chọn mã sản phẩm; các quy đổi đơn vị của các loại đồng hồ đo áp suất; Tại Hưng Phát; chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm đồng hồ đo áp suất chất lượng cao; phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau; Ngoài ra; công ty chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện kèm theo như ống siphon; van; và các loại bộ chuyển đổi tín hiệu để hoàn thiện hệ thống đo lường của bạn; Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy; đảm bảo hiệu quả và an toàn trong vận hành các hệ thống công nghiệp.

Ms. Vi – Phòng Kinh Doanh

[Giới thiệu] (+84) 855 200 531

Email: vi.tran@huphaco.vn

Website: https://thietbidolong.info



Bài viết liên quan

Công Thức Tính Áp Suất: Hướng Dẫn Đầy Đủ và Chi Tiết

Có thể các bạn chưa biết được tầm quan trọng của áp suất và các công thức tính áp suất đối với đời sống hiện nay của chúng ta? Áp suất đóng vai trò khá quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý, hóa học đến kỹ thuật và công nghiệp. Nó tác động […]

Áp Suất Khí Quyển Bằng Bao Nhiêu? Tìm Hiểu Giá Trị Áp Suất Chuẩn

Áp suất khí quyển, hay còn gọi là áp suất không khí, là lực mà khí quyển tác động lên bề mặt Trái Đất hoặc bất kỳ vật thể nào trong bầu khí quyển, tính trên một đơn vị diện tích. Đây là kết quả của lực hấp dẫn của Trái Đất tác động lên […]

Cảm biến áp suất nước 4-20mA là gì?

Xin chào! Các bạn có biết tại sao trong các hệ thống công nghiệp cảm biến áp suất nước 4-20mA luôn được ví như người hùng thầm lặng không? Hay cùng Hưng Phát tìm ra giải đáp này nhé. Tóm Tắt Nội DungI. Tại sao cảm biến áp suất nước 4-20mA rất được ưa chuộng […]